1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng rộng close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 147.270/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhViệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.430/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.020/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Sức mạnh tan chảy tốtTrang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 187.580/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 193.780/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 204.630/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

Chống hóa chấtphimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 220.910/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 232.530/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA

Độ đàn hồi caophimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải

₫ 240.280/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 113.170/ KG

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45 CELANESE USA

Chống lão hóaỨng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng

₫ 127.120/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.640/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.640/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.640/ KG

TPV Santoprene™ 103-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 103-50 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỐngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôBánh răngBản lề

₫ 139.520/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 147.270/ KG

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 174.400/ KG

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR-1050E CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 93.010/ KG

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  4113 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.520/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4152NH CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.520/ KG

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  X184 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 108.520/ KG

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  GUR 4150 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 114.330/ KG

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  5113 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 127.890/ KG

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

UHMWPE GUR®  HOSTALLOY 731 CELANESE USA

Chống va đập caoViệtCông nghiệp vận tảiỨng dụng ô tô

₫ 135.640/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa
CIF

US $ 1,070/ MT

PP  EPS30R PETROCHINA DAQING

PP EPS30R PETROCHINA DAQING

EPS30RHàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng
CIF

US $ 1,000/ MT

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

EBA  28BA175 SK KOREA

EBA 28BA175 SK KOREA

Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành

₫ 54.260/ KG

HDPE TASNEE  TASNEE 100 BK TASNEE SAUDI

HDPE TASNEE  TASNEE 100 BK TASNEE SAUDI

Hiệu suất điệnỐngNước thảiHỗn hợp chất lỏng rắn

₫ 48.440/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.320/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtNhà ởBánh răng

₫ 77.510/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 91.080/ KG

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.450/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBánh răng

₫ 130.610/ KG

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 147.270/ KG

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 89.140/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.820/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 96.890/ KG