1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng bao gồm close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  14G25 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G25 BK ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 98.880/ KG

PA66 Leona™  13G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G15 ASAHI JAPAN

Chống mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 103.920/ KG

PA66 Leona™  14G25 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G25 ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 104.700/ KG

PA66 Leona™  1300G BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  1300G BK ASAHIKASEI SUZHOU

Độ cứng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 108.570/ KG

PA66 Leona™  1300G BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300G BK ASAHI JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 108.570/ KG

PA66 Leona™  14G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G33 ASAHI JAPAN

Ổn định nhiệtPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 110.510/ KG

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 116.330/ KG

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

Bôi trơnPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThành viên

₫ 118.270/ KG

PA66 Leona™  54G43 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G43 NC ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răngỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viênỨng dụng công nghiệpVảiTrang chủĐường sắt Pillow InsulatoNội thất văn phòng

₫ 126.020/ KG

PA66 Leona™  13G43 001 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G43 001 ASAHI JAPAN

Chống creepLĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận cơ khí và điệnNhư động cơ điện miniPhụ tùng ô tôNhư bể tản nhiệtThanh biến tốc

₫ 126.020/ KG

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

Vỏ máy tính xách tayĐóng gói

₫ 6.204.240/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 72.900/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.430/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™  920 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  920 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp

₫ 91.120/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.290/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.820/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 100.820/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.570/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 110.510/ KG

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ

₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-3003 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 138.430/ KG

PES VERADEL®  AG-330NT SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-330NT SOLVAY USA

Kháng axitThiết bị kinh doanhLinh kiện điệnBếp lò vi sóngkim loại thay thếPhụ tùng ốngLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôpin

₫ 748.390/ KG

PES VERADEL®  AG-330 BK SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-330 BK SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyThiết bị kinh doanhLinh kiện điệnBếp lò vi sóngkim loại thay thếPhụ tùng ốngLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng công nghiệpThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôpin

₫ 833.690/ KG

PES VERADEL®  AG-320 BK SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 BK SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 891.860/ KG

PP  K4912 SHAANXI YCZMYL

PP K4912 SHAANXI YCZMYL

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 33.350/ KG

PP  K4912 SINOPEC GUANGZHOU

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 34.120/ KG

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP332K Korea Daelim Basell

Khối CopolymerĐồ chơiĐồ chơiTrường hợpTrang chủKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônViệtVới độ cứng caoĐộ bền caoKhả năng chống va đập tốtWarp thấp

₫ 36.840/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.230/ KG

PP  K4912 SINOPEC MAOMING

PP K4912 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 38.390/ KG

PP GLOBALENE®  6733 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6733 LCY TAIWAN

HomopolymerPhụ kiện ốngLinh kiện vanViệtTrang chủỨng dụng thermoformingVan/bộ phận vanPhụ kiện

₫ 40.720/ KG

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

Chống tĩnh điệnThùng chứaThùngĐóng gói cứngHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.100/ KG

PP  D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W725EF PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngTrang chủphimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.430/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

Chống nứt căng thẳngphimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.430/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 44.980/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.470/ KG

PP Fibremod™ GB311U BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB311U BOREALIS EUROPE

Ổn định nhiệtThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụng

₫ 51.570/ KG

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 51.570/ KG

PP  3117 ANC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ANC1 NAN YA TAIWAN

Trọng lượng riêng thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 69.800/ KG

PP  3117 ANC1 HUIZHOU NPC

PP 3117 ANC1 HUIZHOU NPC

Trọng lượng riêng thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏBếp lò vi sóngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 73.680/ KG