1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi ứng dụng bao gồm close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 139.600/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 63.980/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G2 BK 05110 SHANGHAI BASF ADVANCED

PBT Ultradur® B 4300 G2 BK 05110 SHANGHAI BASF ADVANCED

Độ bền caoỨng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống gạt nước ô tôVận chuyển và vỏ bọcBảng điều khiển điện tửNhà ởBảng mạch inVị trí bảo vệ

₫ 105.470/ KG

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

Tăng cườngLớp sợiLinh kiện điệnThiết bị y tếTúi đóng góiSản phẩm ngoài trời

₫ 85.310/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩm

₫ 87.630/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.600/ KG

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 1745 COVESTRO GERMANY

Khử trùng hơi nướcphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế

₫ 329.600/ KG

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

Trong suốtBao bì thực phẩm

₫ 25.200/ KG

PET  WK801 ZHEJIANG WANKAI

PET WK801 ZHEJIANG WANKAI

Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 31.020/ KG

PET  WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

Độ bóng caoBao bì thực phẩm

₫ 34.900/ KG

PET  WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

Chống nứt căng thẳngBao bì thực phẩm

₫ 34.900/ KG

PET  WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 38.000/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.040/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.040/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.040/ KG

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 62.040/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.040/ KG

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

Chống cháyBao bì thực phẩm

₫ 63.980/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 65.920/ KG

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 65.920/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 65.920/ KG

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 69.800/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 81.430/ KG

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 81.430/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.430/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.430/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

Thời tiết khángBao bì thực phẩm

₫ 83.370/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.740/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Phụ trợ không tạo hìnhBao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 79.490/ KG

PP  7373E2 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 7373E2 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 32.960/ KG

PP BORMOD™ BH975MO BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ BH975MO BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏHàng gia dụngTrang chủThùng chứaThùng nhựaXi lanh máy giặtThùngĐồ gia dụng và bao bì tườ

₫ 36.450/ KG

PP Moplen  HP528N LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP528N LYONDELLBASELL SAUDI

Độ cứng caoBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 40.720/ KG

PP INEOS H03G-01 INEOS USA

PP INEOS H03G-01 INEOS USA

Trong suốtBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 41.100/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

MịnphimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP  HMR127 SSL SOUTH AFRICA

PP HMR127 SSL SOUTH AFRICA

Độ nét caoBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP Daelim Poly®  HP741T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP741T Korea Daelim Basell

Tuân thủ liên hệ thực phẩBao bì tường mỏngThùng chứa tường mỏng

₫ 41.100/ KG

PP YUPLENE®  R680S SK KOREA

PP YUPLENE®  R680S SK KOREA

Chịu nhiệtTấm ván épBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 41.100/ KG

PP  H4540 SINOPEC HUNAN

PP H4540 SINOPEC HUNAN

Độ bóng caophimBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 41.570/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Chịu nhiệtHỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 42.650/ KG

PP  K4912 PETROCHINA DUSHANZI

PP K4912 PETROCHINA DUSHANZI

Độ trong suốt caoSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng

₫ 42.650/ KG