1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phạm vi áp dụng: Được sử close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.600/ KG

PP  C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP C30G SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếGhế ngồiĐồ chơiBao bì linh hoạtBao bì bên ngoài hộp

₫ 37.600/ KG

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3080 FPC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngHộp pin

₫ 38.380/ KG

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 38.380/ KG

PP GLOBALENE®  6733 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  6733 LCY TAIWAN

HomopolymerPhụ kiện ốngLinh kiện vanViệtTrang chủỨng dụng thermoformingVan/bộ phận vanPhụ kiện

₫ 41.120/ KG

PP  BJ750 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ750 HANWHA TOTAL KOREA

Ổn định nhiệtPhụ tùng nội thất ô tôThùng chứaHộp nhựaBảng điều khiểnSản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 41.120/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP8255E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP8255E1 EXXONMOBIL USA

Chịu nhiệtThiết bị điệnLàm sạch ComplexHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  8255E EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  8255E EXXONMOBIL SINGAPORE

Chịu nhiệtThiết bị điệnLàm sạch ComplexHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 42.300/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 42.300/ KG

PP SEETEC  H1700 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  H1700 LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýThùng chứa tường mỏngLĩnh vực ô tôHộp đựng tường mỏng và hộCũng có thể được sử dụng

₫ 45.040/ KG

PP  K9927 SINOPEC YANGZI

PP K9927 SINOPEC YANGZI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư

₫ 45.040/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

Chống va đậpSản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm

₫ 47.000/ KG

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 48.960/ KG

PP TIRIPRO®  S1003 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1003 FCFC TAIWAN

Sức mạnh caoỨng dụng dệtVải dệtHỗ trợ thảmDây thừngDây đơnSợi phẳng: Túi dệtTấm thảm lót sàn. MonofilBàn chảiLớp lưới

₫ 49.350/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caoBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.910/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 51.700/ KG

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 52.090/ KG

PP YUNGSOX®  3554 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3554 FPC TAIWAN

Sức mạnh trung bìnhSản phẩm tường mỏngHộp công cụThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 52.870/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.620/ KG

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 90.080/ KG

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Chống leoPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 125.330/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.370/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 52.870/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 43.080/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.540/ KG

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475 HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnMáy in

₫ 50.710/ KG

TPE  1475 LCY TAIWAN

TPE 1475 LCY TAIWAN

Sức mạnh caoGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độn

₫ 54.830/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 187.990/ KG