1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phương tiện close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 141.790/ KG

PA66 Zytel®  42A NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  42A NC010 DUPONT USA

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 141.790/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 141.790/ KG

PA66 Zytel®  450HSL BK152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  450HSL BK152 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 143.760/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Thanh khoản caoHộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 143.760/ KG

PA66 Zytel®  74G20HSL BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  74G20HSL BK DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 145.730/ KG

PA66 Zytel®  84G33 DUPONT USA

PA66 Zytel®  84G33 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 149.270/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35FWS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35FWS BK083 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 149.660/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dục

₫ 149.660/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 149.660/ KG

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

Tính chất cơ học tốtĐiện tử ô tôỨng dụng thiết bị văn phòTrang chủTụ điện

₫ 155.570/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 157.540/ KG

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 157.540/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  R2000 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  R2000 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

Tác động caoTúi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 157.540/ KG

PA66 Zytel®  LON 401 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  LON 401 NC DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 157.540/ KG

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 157.540/ KG

PA66 LNP™ LUBRILOY™  R-2000 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRILOY™  R-2000 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímBộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 157.540/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 165.420/ KG

PA66  RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

PA66 RAL4026 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 165.420/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G45HSL DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 165.420/ KG

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

Bôi trơnỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 173.300/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 176.450/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụng

₫ 177.230/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-004 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 177.230/ KG

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA66 Akulon®  3010CF30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 189.050/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 196.930/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4022 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 204.800/ KG

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 214.650/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 216.620/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 216.620/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4036 BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 256.010/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RAL-4032 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 307.210/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4023 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4023 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xePhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 512.010/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 149.660/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 165.420/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện tử

₫ 165.420/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 169.360/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 169.360/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 181.170/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 191.020/ KG