1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phù hợp với khuôn phun ch close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình

₫ 137.300/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 164.760/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

MàuHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 188.290/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Dòng chảy caoLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 264.790/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtSản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.920/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.
CIF

US $ 1,295/ MT

ABS  PT-151 PETROCHINA JILIN

ABS PT-151 PETROCHINA JILIN

Khuôn phù hợp đặc biệt

₫ 37.660/ KG

HDPE  M75056F FREP FUJIAN

HDPE M75056F FREP FUJIAN

Thanh khoản trung bìnhBảng thẻThùng chứaHộp đựngTrang chủỨng dụng ép phun

₫ 38.440/ KG

LDPE  2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Polyethylene mật độ thấpthổi phim và diễn viên phShrink phimSản phẩm vệ sinh bao bì pphim bámNiêm phong nhiệtSản phẩm ép phun

₫ 39.230/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 47.070/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Kháng hóa chấtỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 176.530/ KG

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 93.750/ KG

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángỨng dụng chiếu sángBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 137.300/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS

MàuCông cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 215.750/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 219.680/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA

Dễ dàng xử lýHồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn

₫ 294.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 313.820/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-75A DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 294.210/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 41.190/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.390/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 35.310/ KG

PBT Crastin®  HR5330HFS BK591 DUPONT USA

PBT Crastin®  HR5330HFS BK591 DUPONT USA

Thanh khoản caoĐại lý phát hành khuôn

₫ 117.680/ KG

PBT VALOX™  325-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325-1001 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 147.110/ KG

PC PANLITE® ML7500ZAH TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML7500ZAH TEIJIN JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.300/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.330/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.900/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.800/ KG

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140L4 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 180.450/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA

Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 188.290/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA

Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 211.830/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA

Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 217.720/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA

Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn

₫ 223.600/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 282.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 372.670/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 176.530/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 235.360/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 294.210/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 321.670/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 345.210/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Thanh khoản nóng chảy thấBảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t
CIF

US $ 1,100/ MT