1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Phù hợp với khuôn ép phun 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ₫ 29.510/ KG

HDPE M75056F FREP FUJIAN
Thanh khoản trung bìnhBảng thẻThùng chứaHộp đựngTrang chủỨng dụng ép phun₫ 38.300/ KG

PP PPH-M180 SINOPEC LUOYANG
HomopolymerLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận ép phun₫ 37.520/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 254.030/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 41.040/ KG

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI
Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun₫ 35.560/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP BK ASCEND USA
Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 101.220/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP ASCEND USA
Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 121.150/ KG

PP PPB-M30-V SINOPEC YANGZI
Dòng chảy caoPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị gia dụngTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ tùng ô tôCác sản phẩm ép phun tườn₫ 46.120/ KG

PPS DURAFIDE® 1140L4 JAPAN POLYPLASTIC
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 179.770/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 187.590/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 211.040/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 218.460/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA
Chống cháyLớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 222.760/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS
Dòng chảy caoLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 263.800/ KG

LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.CIF
US $ 1,295/ MT

PP Z1500 SHANDONG DAWN
Kháng axit và kiềmVải phun nóng chảyMặt nạQuần áo bảo hộ₫ 30.000/ KG

HDPE DOW™ GRSN-6001 DOW USA
Đối với lớp ép phun₫ 39.080/ KG

LDPE M300 SINOPEC MAOMING
Độ trong suốt caophimBộ phận ép phun₫ 53.930/ KG

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING
Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 77.380/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 156.320/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA
Kháng hóa chấtỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun₫ 195.410/ KG

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN
Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángỨng dụng chiếu sángBộ khuếch tán ánh sáng₫ 136.780/ KG

PP MD206U-8229 BOREALIS EUROPE
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôÉp phun₫ 41.430/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS
MàuCông cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn₫ 214.950/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6258 GLS USA
Dễ dàng xử lýHồ sơThiết bị sân vườnCông cụ điệnThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn₫ 293.110/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA
Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 312.650/ KG

TPSIV TPSiV® 4000-75A DOW CORNING FRANCE
Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn₫ 293.110/ KG

PA66 Vydyne® 50BW ASCEND USA
Chống dung môiCác ứng dụng ép phun với₫ 120.370/ KG

PBT Crastin® HR5330HFS BK591 DUPONT USA
Thanh khoản caoĐại lý phát hành khuôn₫ 117.240/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 103.560/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 124.280/ KG

PC PANLITE® ML7500ZAH TEIJIN JAPAN
Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng₫ 136.780/ KG

PC PANLITE® ML-3500ZIL TEIJIN SHANGHAI
Cứng và dẻo daiLinh kiện điệnPhụ tùng ô tôHàng hóa hàng ngàyBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángDiode phát sáng₫ 136.780/ KG

PP YUNGSOX® 1005 FPC TAIWAN
Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 40.250/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 42.440/ KG

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA
Độ bóng caocontainer lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ₫ 46.900/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 50.020/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 164.140/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA
Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 281.380/ KG