1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phòng tắm hàng ngày close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Tăng cường khoáng sảnBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 62.660/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Chịu nhiệt độ caoHệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 43.080/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 109.660/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 137.080/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 137.080/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 156.660/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 164.490/ KG

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA

PPA AMODEL® DW-1140 BK938 SOLVAY USA

Sức mạnh caoỨng dụng hàng tiêu dùngThiết bị điệnBộ lọcNhà ởỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng máy bơm nước Van

₫ 176.240/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 183.290/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 195.830/ KG

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK318 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFFR-4133 BK318 SOLVAY USA

Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiều hòa không khí trục gLá gió ly tâmLá gió TransfluentBảng điều khiển ô tôThiết bị chụp ảnhBộ xương dụng cụPhụ tùng ô tô

₫ 195.830/ KG

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 195.830/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyHàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 229.510/ KG

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVN-35H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 266.320/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 274.160/ KG

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtChăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống

₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kích thước ổn địnhTrường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 125.330/ KG

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhBộ phận máy inTrường hợp máy in

₫ 129.240/ KG

PPSU Ultrason® P3010 BASF GERMANY

PPSU Ultrason® P3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 783.300/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtContainer y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 54.050/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 117.500/ KG

PSU Ultrason®S  S3010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S3010 BASF GERMANY

Độ bền caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôNắp chaiHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 489.560/ KG

PSU Ultrason®E  E2010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 509.150/ KG

PSU Ultrason®S  S2010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 509.150/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 626.640/ KG

SBR  1500E PETROCHINA JILIN

SBR 1500E PETROCHINA JILIN

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.750/ KG

SBR  1502 KUMHO KOREA

SBR 1502 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.750/ KG

SBR  1502 PETROCHINA JILIN

SBR 1502 PETROCHINA JILIN

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.750/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 187.990/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 219.320/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS

Dòng chảy caoLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôTay cầm mềmThiết bị điệnPhụ kiện tường dày (thànhĐúc khuônPhần tường mỏngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng Soft TouchỨng dụng truyền thôngLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 264.360/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngChăm sóc y tếPhụ kiệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnHồ sơ

₫ 352.490/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 203.660/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 248.700/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtSản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.830/ KG

TPU  DY-90A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-90A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtVỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.830/ KG

TPU  DY-85A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.830/ KG

TPU  DY-95A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-95A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtVỏ điện thoạiGiày đế lớnMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 56.010/ KG