1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Phát hành Sand close
Xóa tất cả bộ lọc
PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

Độ cứng caoNội thấtThiết bị gia dụng nhỏThiết bị điệnBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫ 64.030/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.660/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 116.420/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.230/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.440/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ổn định nhiệtPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 302.700/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.420/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 116.420/ KG

PPS  PPS-hGR50 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR50 SICHUAN DEYANG

Chịu nhiệt độ caoHàng không vũ trụLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.190/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 139.710/ KG

PPS  PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hGR30 SICHUAN DEYANG

Tăng cườngHàng không vũ trụLinh kiện cơ khíThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 147.470/ KG

PPS  HGR40DL SICHUAN DEYANG

PPS HGR40DL SICHUAN DEYANG

Gia cố sợi thủy tinhHàng không vũ trụThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 186.280/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 186.280/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 186.280/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 188.450/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 190.160/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 194.040/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 228.580/ KG

PPSU Ultrason® P3010 MR BASF GERMANY

PPSU Ultrason® P3010 MR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 717.950/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 388.080/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy inLinh kiện điện

₫ 388.080/ KG

PSU Ultrason®S  S2010G4 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếPhụ tùng máy in

₫ 465.700/ KG

PSU Ultrason®S  S6010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 523.910/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 613.170/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 706.310/ KG

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực ứng dụng nha khoDây điện JacketVỏ máy tính xách tayThiết bị y tếpin

₫ 1.040.050/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 48.900/ KG

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép

₫ 52.390/ KG

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Tăng cườngHàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày

₫ 56.270/ KG

SBS  YH-188 SINOPEC BALING

SBS YH-188 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng gia dụngGiày dép

₫ 56.270/ KG

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính

₫ 60.930/ KG

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

SBS KRATON™  D1116K KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 81.500/ KG

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

SBS KRATON™  D1155ES KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.380/ KG

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 110.600/ KG

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 133.890/ KG

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 147.470/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 11.650/ KG

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 225.090/ KG

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

SIS KRATON™  D1161 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 73.740/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.660/ KG