1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Niêm phong cửa close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.220/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.780/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.760/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.690/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 39.040/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 50.020/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

Chống tia cực tímBể chứa nướcĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 50.020/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL405 USI TAIWAN

Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain

₫ 56.670/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.140/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.020/ KG

PA6  M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Độ nhớt thấpPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 56.670/ KG

PA6  6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY

Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim

₫ 87.930/ KG

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 93.210/ KG

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 93.790/ KG

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 95.750/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.700/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.700/ KG

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 97.700/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 113.330/ KG

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 125.060/ KG

PA6  PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 171.960/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.590/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 148.510/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 214.950/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 109.430/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG7 BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG7 BK BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 109.430/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 113.330/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 117.240/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 117.240/ KG

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpBộ phận gia dụngTúi nhựaDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 117.240/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 117.240/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 117.240/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG7 BASF SHANGHAI

Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 123.110/ KG

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFE18502 DUPONT USA

Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 136.780/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 136.780/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.510/ KG

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

PA66 Zytel®  10B40HS1 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 148.510/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 148.510/ KG

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  53G33 B3378 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răngBể chứa nướcLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viên

₫ 156.320/ KG