1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Niêm phong
Xóa tất cả bộ lọc
PET  IP252B R1 BPP JAPAN

PET IP252B R1 BPP JAPAN

Hộp đựng mỹ phẩm

₫ 93.140/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.630/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.710/ KG

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  4043D NATUREWORKS USA

Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 81.500/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 89.260/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 65.970/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 79.560/ KG

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 81.500/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 81.500/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.300/ KG

PMMA LGMMA®  HI830A LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI830A LX MMA KOREA

Hộp đựng mỹ phẩmTrang chủ

₫ 97.020/ KG

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® 6N EVONIK GERMANY

Chăm sóc y tế

₫ 98.960/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.840/ KG

PMMA LGMMA®  IH830C 4006 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IH830C 4006 LX MMA KOREA

Trang chủHộp đựng mỹ phẩm

₫ 102.840/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.720/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.270/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Ứng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 114.480/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Ứng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 114.480/ KG

PMMA ACRYPET™  IRL-409-002 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PMMA ACRYPET™  IRL-409-002 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Điện thoạiMái che nắng

₫ 120.110/ KG

PMMA ACRYPET™  IRL-509 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PMMA ACRYPET™  IRL-509 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Điện thoạiMái che nắng

₫ 124.190/ KG

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

Ngoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng

₫ 126.900/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Điện thoạiMái che nắng

₫ 128.070/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Ứng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 147.470/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Ứng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 149.410/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

Ứng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 190.160/ KG

POE  LEB6550 LOTTE KOREA

POE LEB6550 LOTTE KOREA

Thiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.090/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.090/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 67.910/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.850/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 75.680/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

POE ENGAGE™  8003 DOW USA

Bao bì thực phẩm

₫ 83.440/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.320/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 89.260/ KG

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 107.890/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.420/ KG

POM  GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐiện tử ô tôPhần tường mỏngVan/bộ phận vanPhụ kiệnBánh xeCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng bơmPhụ tùng động cơ

₫ 39.780/ KG

POM Ultraform®  M90CF 2001 BASF GERMANY

POM Ultraform®  M90CF 2001 BASF GERMANY

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 51.230/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Phụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.210/ KG