1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhựa ngoại quan close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 125.930/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 125.930/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 129.870/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 149.550/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 169.220/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 191.100/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 373.860/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 49.170/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 50.350/ KG

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép

₫ 53.100/ KG

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 53.100/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 53.100/ KG

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

Tái chếSửa đổi nhựaMáy in

₫ 53.130/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 62.540/ KG

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 54.280/ KG

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa

₫ 59.000/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.610/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 61.360/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.930/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 98.330/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Chống oxy hóaSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 167.170/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC8MLZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC8MLZ-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời

₫ 137.740/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trời

₫ 137.740/ KG

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  SB654 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 157.420/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 169.220/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 61.000/ KG

TPU  68T95 BAODING BANGTAI

TPU 68T95 BAODING BANGTAI

Độ bóng caoGiàyHàng thể thaoHộp nhựaGiày dépHàng thể thaoTấm ván épTúi da

₫ 74.770/ KG

TPU  68T90 BAODING BANGTAI

TPU 68T90 BAODING BANGTAI

Độ bóng caoGiàyHàng thể thaoHộp nhựaTúi daGiày dépTấm ván épHàng thể thao

₫ 74.770/ KG

TPU  68T80 BAODING BANGTAI

TPU 68T80 BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýGiàyHàng thể thaoHộp nhựaTúi daHàng thể thaoTấm ván épGiày dép

₫ 74.770/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 84.810/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 110.190/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 118.060/ KG

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 137.740/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 177.050/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

Độ cứng caophimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 228.250/ KG

ABS  750 KUMHO KOREA

ABS 750 KUMHO KOREA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô Máy văn phòCửa hàng ETC

₫ 36.500/ KG

ABS  750SW KUMHO KOREA

ABS 750SW KUMHO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETCLinh kiện điệnHàng gia dụngĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 43.290/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.840/ KG

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoTủ lạnhBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoạiLên bànNiêm phong cửaTrang trí nội thất tủ lạn

₫ 76.740/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện

₫ 78.710/ KG