1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhựa biến tính close
Xóa tất cả bộ lọc
POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

Tăng cườngDây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính

₫ 73.740/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.440/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  UFL36S-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 116.420/ KG

POM YUNTIANHUA® GF-20 CHONGQING YUNTIANHUA

POM YUNTIANHUA® GF-20 CHONGQING YUNTIANHUA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanVòng biPhụ tùng động cơCác bộ phận dưới mui xe ôCamPhụ kiện máy truyền tảiBánh xeSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiViệtLinh kiện vanCác bộ phận dưới mui xe ôCamVòng bi

₫ 54.330/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.140/ KG

PP Daelim Poly®  RP441N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP441N Korea Daelim Basell

Độ bóng caoTrang chủĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 45.020/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Chiết xuất thấpThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.450/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 155.230/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.640/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 135.830/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 174.640/ KG

PP  T1701 SINOPEC YANSHAN

PP T1701 SINOPEC YANSHAN

Sức mạnh caoGeogrid đặc biệtKhay nhựaTrang chủ

₫ 48.510/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.210/ KG

POM  GF-25 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-25 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeVan/bộ phận vanSửa chữa băng tảiPhụ tùng động cơCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện máy truyền tảiCamVòng bi

₫ 54.330/ KG

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

Độ nhớt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô
CIF

US $ 1,520/ MT

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 33.370/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 279.420/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.680/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 79.560/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 97.020/ KG

PA66 TECHNYL®  A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI

PA66 TECHNYL®  A 218 V25 BK 21 N SOLVAY SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNhà ởVòng bi

₫ 100.900/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 104.780/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3W BASF MALAYSIA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 124.190/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 127.680/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.650/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.650/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BASF USA

PA66 Ultramid®  A3W BASF USA

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 147.470/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 834.370/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1004-BK SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 853.780/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.001.250/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 BK81565 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 BK81565 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.001.250/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-4010-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-4010-NAT SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.001.250/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1006 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.001.250/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1003 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF1003 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.001.250/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008 BK905 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.067.220/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4533 BK8700 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.082.740/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4021-NAT SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.084.680/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JFL-4024-BK SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 1.280.660/ KG

POM FORMOCON®  FM0902 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM0902 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVòng biPhụ tùng động cơPhụ kiện ống

₫ 32.990/ KG