1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Như bể tản nhiệt
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE  MT9655 CELANESE USA

TPEE MT9655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  RKX200 CELANESE USA

TPEE RKX200 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 640 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  MT9677 CELANESE USA

TPEE MT9677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  MT9663 CELANESE USA

TPEE MT9663 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE  MT9647 CELANESE USA

TPEE MT9647 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 672 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® RF655 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 124.190/ KG

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

TPEE RITEFLEX® 677 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôNhiệt độ cao Nhiệt chặn

₫ 135.830/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 124.190/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 186.280/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.820/ KG

LCP LAPEROS®  E480i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E480i VF2201 JAPAN POLYPLASTIC

Chịu nhiệt

₫ 263.890/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.690/ KG

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

PP Thermylene® P6-40FG-0100 BK711 ASAHIKASEI SHANGHAI

Ứng dụng nhiệt độ caophổ quát

₫ 87.320/ KG

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5303 TAIWAN CHIMEI

Phim co nhiệt

₫ 83.440/ KG

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.450/ KG

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.450/ KG

K(Q) KIBITON®  PB-5900 TAIWAN CHIMEI

K(Q) KIBITON®  PB-5900 TAIWAN CHIMEI

Phim co nhiệt

₫ 73.740/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Vật liệu cách nhiệt

₫ 201.800/ KG

LCP LAPEROS®  E480i BK TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E480i BK TAIWAN POLYPLASTICS

Chịu nhiệt

₫ 252.250/ KG

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

PA/ABS Terblend®  N NM-13 BASF GERMANY

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 77.620/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-13 BASF USA

Ứng dụng nhiệt độ thấpHàng thể thao

₫ 97.020/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.840/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.320/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 97.020/ KG

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  HT55X SUMITOMO JAPAN

Chống va đập caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 116.420/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.830/ KG

ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,157/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,160/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,160/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 1,300/ MT

Đã giao dịch 0.15MT
ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,530/ MT

Đã giao dịch 0.15MT
ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôBộ phận gia dụng
CIF

US $ 1,600/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 2,250/ MT

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

Hộp nhựaỨng dụng ô tôTrường hợp điện thoạiTự động Wheel Cover KnobBảng tênTay cầm cửa tủ lạnhHộp băng
CIF

US $ 2,930/ MT

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

Phụ kiện máy tínhNhà ởThiết bị gia dụngĐồ chơi
CIF

US $ 3,100/ MT