1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở sản phẩm 3C 
Xóa tất cả bộ lọc
SBS YH-791H SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đườngCIF
US $ 2,680/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đườngCIF
US $ 2,850/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Loại sản phẩm: Loại phổ qGiày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 3,000/ MT

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Độ bóng caoMáy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng₫ 36.000/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 38.300/ KG

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea
Sức mạnh caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 70.570/ KG

AS(SAN) Luran® W TR050001 INEOS STYRO THAILAND
Trong suốtTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm₫ 60.770/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 137.220/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 137.220/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 266.610/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 922.150/ KG

EVA Elvax® 260 DUPONT USA
Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống₫ 82.330/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa₫ 30.210/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Trong suốtSản phẩm tường mỏngTủ lạnh₫ 33.340/ KG

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm₫ 39.230/ KG

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp₫ 31.760/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 35.290/ KG

HDPE InnoPlus HD6600B PTT THAI
Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứaChăm sóc cá nhân₫ 39.210/ KG

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.₫ 39.210/ KG

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 43.130/ KG

HDPE Alathon® L5885 LYONDELLBASELL HOLAND
Hàng rào nhựaỨng dụng thermoformingTấm ván épBao bì thực phẩmphimVỏ sạc₫ 49.010/ KG

HDPE ExxonMobil™ HMA-028 EXXONMOBIL USA
Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ₫ 54.890/ KG

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING
Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 77.630/ KG

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 274.450/ KG

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 490.090/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.176.210/ KG

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.313.430/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA
Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF₫ 70.570/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA
Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF₫ 74.490/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 94.100/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 187.890/ KG

PBT VALOX™ DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr₫ 98.020/ KG

PBT CELANEX® 2402MT CELANESE USA
Dòng chảy caoBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 375.600/ KG

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 62.730/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 76.450/ KG