355 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở dụng cụ cầm tay close
Xóa tất cả bộ lọc
PC TRIREX® 3030PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3030PJ SAMYANG KOREA

Độ nhớt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ tùng động cơ

₫ 89.890/ KG

PC TRIREX® 3027 SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3027 SAMYANG KOREA

Tiêu chuẩnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ tùng động cơ

₫ 93.790/ KG

PC LEXAN™  LUX2110T-11024 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LUX2110T-11024 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.610/ KG

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  ML7676 8A9D022 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy trung bìnhPhụ kiện điện tửSản phẩm gia dụng

₫ 109.430/ KG

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 117.240/ KG

PC LEXAN™  LUX2614 WH8E492 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  LUX2614 WH8E492 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyChống cháyChống tia cực tím

₫ 128.970/ KG

PC/ABS INFINO®  HI-1001BN-W91605 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HI-1001BN-W91605 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.980/ KG

PC/ABS INFINO®  HI-1001BN G71068 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HI-1001BN G71068 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.980/ KG

PC/ABS INFINO®  HI-1001BN W91590 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HI-1001BN W91590 Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.980/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 GY1006 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 GY1006 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímLĩnh vực ô tô

₫ 85.980/ KG

PETG  LH720T PETROCHINA LIAOYANG

PETG LH720T PETROCHINA LIAOYANG

Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 60.580/ KG

POM KEPITAL®  FB2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FB2025 KEP KOREA

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tô

₫ 101.610/ KG

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 148.510/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 117.240/ KG

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 214.950/ KG

TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpMáy móc công nghiệpNắp chai

₫ 254.030/ KG

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

Trong suốtĐồ chơiHộp đựng thực phẩmTrang chủChai lọ

₫ 62.530/ KG

TPU SHEENTHANE  AH-650 BASF TAIWAN

TPU SHEENTHANE  AH-650 BASF TAIWAN

Chống cháyDây điệnCáp điện

₫ 128.970/ KG

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô
CIF

US $ 1,360/ MT

PC  G1010-F ZPC ZHEJIANG

PC G1010-F ZPC ZHEJIANG

Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô
CIF

US $ 1,460/ MT

PC  G1011-F ZPC ZHEJIANG

PC G1011-F ZPC ZHEJIANG

Truyền ánh sáng caoThiết bị điện tửLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 42.000/ KG

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

Phụ kiện ốngỐng nướcỐng cho hóa chất
CIF

US $ 1,050/ MT

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp
CIF

US $ 950/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

LLDPE  DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong
CIF

US $ 1,037/ MT

POM  K270 TANGSHAN ZHCC

POM K270 TANGSHAN ZHCC

Dòng chảy caoPhụ tùng động cơCông tắc
CIF

US $ 1,380/ MT

POM  K270一1 TANGSHAN ZHCC

POM K270一1 TANGSHAN ZHCC

Dòng chảy caoPhụ tùng động cơCông tắc
CIF

US $ 1,480/ MT

PP  Z30S WEST PACIFIC DALIAN

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

Lớp sợiSợi ngắn quay tốc độ thấpBCF § CF đa sợi
CIF

US $ 935/ MT

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

US $ 4,242/ MT

FEP  DS-618C1 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS-618C1 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Hệ số ma sát thấpCông nghiệp vũ trụ

₫ 254.030/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Sức mạnh caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.390/ KG

TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  8238W KI012 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiVỏ bọc bụi

₫ 203.220/ KG

TPU  BTS-70A EVERMORE TAIWAN

TPU BTS-70A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 109.430/ KG