1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở Terminal 
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA® A130D-2 BK CELANESE GERMANY
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 367.880/ KG

LCP SUMIKASUPER® E5008 SUMITOMO JAPAN
CLTE thấpLĩnh vực ô tô₫ 367.880/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Chất chống oxy hóaỨng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 52.660/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA208 USI TAIWAN
Độ bền caoPhần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành₫ 54.330/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.150/ KG

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING
Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 61.960/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 154.900/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.890/ KG

LLDPE SABIC® R40039E SABIC SAUDI
Độ bền caoBể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước₫ 41.050/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.790/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.470/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.790/ KG

LLDPE DNDA7150 SINOPEC MAOMING
Chịu nhiệtĐồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh₫ 51.610/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoỨng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 63.890/ KG

MABS STAREX® TX-0520IM Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TV₫ 69.700/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 74.740/ KG

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 77.450/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 201.360/ KG

MBS AX8900 ARKEMA FRANCE
Ổn định nhiệtTấm ván épChất kết dính₫ 164.930/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.530/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.720/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 53.440/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.180/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.510/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.260/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.290/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.160/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 185.880/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.620/ KG