1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở ứng dụng trong lĩnh
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS® S135 JAPAN POLYPLASTIC
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay₫ 236.470/ KG

LCP LAPEROS® C130 BK010 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 240.740/ KG

LCP LAPEROS® A130 BK010 JAPAN POLYPLASTIC
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 256.270/ KG

LCP VECTRA® A130-VF3001 CELANESE USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 264.040/ KG

LCP LAPEROS® A130 BK025P DAICEL MALAYSIA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 271.800/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6008 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 271.800/ KG

LCP VECTRA® A130D-2 BK CELANESE GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 330.050/ KG

LCP VECTRA® A130D-2BK-VD3005 CELANESE USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 330.050/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 38.050/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.300/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.990/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.820/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 111.830/ KG

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA
Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 201.910/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 128.140/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 128.140/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.900/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.900/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.350/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 155.350/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 166.960/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.730/ KG

PA/MXD6 RENY™ G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.730/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.730/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 174.760/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 178.640/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 186.380/ KG

PA/MXD6 RENY™ S6007 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 194.150/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.560/ KG

PA/MXD6 RENY™ 4511 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 217.440/ KG

PA/MXD6 RENY™ C-56 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tử₫ 252.390/ KG

PA/MXD6 RENY™ 2551S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 271.830/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV RED 7490 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 116.270/ KG

PA12 Grilamid® L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử₫ 271.800/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv₫ 69.890/ KG

PA6 Durethan® BKV 115 LANXESS GERMANY
Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng₫ 89.310/ KG

PA6 Ultramid® B3GM35 BK BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp₫ 100.960/ KG

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 75.720/ KG

PA66 AKROMID® A3 GF 60 1 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA66 Zytel® 101L DUPONT GERMANY
Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 80.610/ KG