1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở điện trong suốt cao close
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.050/ KG

PP  T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

PP T30H ZHANGJIAGANG YANGZI RIVER

Độ bền caoDây đơnTúi xáchLớp sợiSử dụng chungDây đơnDây phẳng25 kg trong túiTúi đóng góiThảm dưới vải

₫ 41.050/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.050/ KG

PP  M2600R SINOPEC SHANGHAI

PP M2600R SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoMáy giặtThiết bị gia dụngThùng bên trong máy giặt

₫ 43.760/ KG

PP  HG385MO BOREALIS EUROPE

PP HG385MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátBộ phận gia dụng

₫ 47.630/ KG

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 R03 105555 LYONDELLBASELL HOLAND

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.060/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.580/ KG

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YK270E SABIC SAUDI

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.450/ KG

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

PPS RYTON® BR111 CPCHEM USA

Chống hóa chấtThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 209.110/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Độ linh hoạt caoPhụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 185.880/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Hiệu suất chống mệt mỏiMáy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 96.810/ KG

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 701-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 170.390/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoHộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.090/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-11 INEOS STYRO KOREA

Dễ dàng xử lýMũ bảo hiểmHàng thể thaoNhà ởLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.040/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 61.960/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.430/ KG

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

ASA/PC Luran®S  S KR2861/1C BK89828 INEOS GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 154.890/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoVỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 39.110/ KG

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

HIPS STYRON A-TECH  1173 TRINSEO HK

Chống nứt căng thẳngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng lớnTủ lạnh bên trong mật và Các ứng dụng ép đùn therm

₫ 52.280/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.920/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.560/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 61.960/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-11 BASF USA

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmHàng thể thaoLĩnh vực ô tôNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.450/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.520/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 76.670/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 77.550/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

Chống dầuLĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 83.640/ KG

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.190/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.000/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.940/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

Chống dầuLĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 96.810/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 147.150/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 96.810/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.550/ KG

PA66  RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

PA66 RAD.ABMV150HHR 3900 BK RADICI SUZHOU

Đóng gói: Gia cố sợi thủyHệ thống đường ốngỨng dụng đúc thổiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.170/ KG

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R535J NT0665 ASCEND USA

Bôi trơnSản phẩm tường mỏngBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 151.020/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 152.960/ KG

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  ST811HSL NC010 DUPONT JAPAN

Tác động cực caoTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 174.260/ KG

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST811HS DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủDây thừngDây và cápỐng bên trong lõi

₫ 178.130/ KG