677 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3WG5 Thượng Hải BASF
Linh kiện cơ khíNhà ở₫133.180.000/ MT

PA6T ARLEN™ A350 Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tôNhà ở₫152.210.000/ MT

PA6T ARLEN™ AE4200 Mitsui Chemical Nhật Bản
Lĩnh vực ô tôNhà ở₫152.210.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửNhà ở₫86.760.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửNhà ở₫91.320.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửNhà ở₫94.370.000/ MT

PBT Toraycon® 1401X06 Nhật Bản Toray
Lĩnh vực ô tôNhà ở₫106.550.000/ MT

PBT/PC VALOX™ 357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Con lănCông tắcNhà ở₫129.380.000/ MT

PBT/PC VALOX™ 357 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Công tắcNhà ởTrang chủ₫133.210.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ kiện điện tửNhà ở₫56.320.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫68.490.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ kiện điện tửNhà ở₫74.200.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ kiện điện tửNhà ở₫74.200.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫76.100.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫76.100.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫79.910.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫79.910.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫83.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫87.520.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ kiện điện tửNhà ở₫91.320.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫91.320.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫91.320.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Linh kiện điện tửNhà ở₫93.230.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫93.230.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điện tửNhà ở₫103.880.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ kiện điện tửNhà ở₫121.770.000/ MT

PC/ABS XANTAR™ 3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫201.680.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫214.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫242.770.000/ MT

PC/ABS XANTAR™ LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tửNhà ở₫247.340.000/ MT

PET Rynite® SST35 BK503 DuPont Mỹ
Lĩnh vực ô tôNhà ở₫91.320.000/ MT

POM TENAC™-C CF454 Nhật Bản mọc
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫175.040.000/ MT

PP S2040-GD Name
Trang chủVỏ TVNhà ở₫36.530.000/ MT

PP S2040 Sinopec Quảng Châu
Trang chủVỏ TVNhà ở₫37.290.000/ MT

PP Moplen HP501H Ả Rập Xê Út Basel
Bảo vệNội thấtNhà ở₫39.570.000/ MT

PPA AMODEL® HFZ A-4133 L Solvay Mỹ
Điện tử ô tôNhà ở₫171.230.000/ MT

PPS PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương
Thiết bị điện tửNhà ở₫184.780.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis
Nhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫1.255.720.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 Viet Nam
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫112.250.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF Đức
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫121.770.000/ MT