1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nguyên liệu cơ bản cho mà close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.030/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.030/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Kết tinh caoThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 254.030/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Độ dẫnDây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 46.120/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 93.790/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.980/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 89.890/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.430/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Tăng cườngỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 44.940/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 175.860/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 175.860/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.450/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Halogen miễn phíCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 125.060/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 218.850/ KG

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  HD5301AA RELIANCE INDIA

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 38.300/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.940/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 80.120/ KG

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP270M Korea Daelim Basell

Dễ dàng xử lýChai lọĐóng gói cứngTrang chủSản phẩm trang điểmCốcThích hợp cho dược phẩmThiết bị y tếLĩnh vực phòng thí nghiệmChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 55.500/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 87.930/ KG

TPEE  1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1155MLF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 93.790/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 117.240/ KG

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155XL TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 140.690/ KG

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.700/ KG

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

Loại chịu va đập cực caoĐối với trường hợp du lịcHộp công cụPhụ tùng đầu máySản phẩm cho nhiệt độ thấMũ bảo hiểmHộp xe buýtGiày cao gótLắp ống áp suất vân vân.Ứng dụng trong lĩnh vực ôGiày dép

₫ 66.440/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Chống thủy phânVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 76.210/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 42.990/ KG

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực ô tôPin sạc cho xe điệnNhà ở điện tửỨng dụng xây dựngỨng dụng chiếu sángĐiện công nghiệpThiết bị truyền thôngDây và cápĐiện ngoài trờiNăng lượng mặt trời

₫ 117.240/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.790/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 39.080/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 43.180/ KG

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-590S LOTTE KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếCó sẵn cho thiết bị mô hìSản phẩm siêu mỏng và tro

₫ 50.810/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Sức mạnh caoBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 52.370/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Tăng cường khoáng sảnBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 62.530/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.260/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.260/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 42.210/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.900/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 74.250/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 117.240/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 117.240/ KG