1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nguồn cung cấp trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

TPV Sarlink® 4755B42 TEKNOR APEX USA

Phụ tùng ô tô bên ngoàiCửa Seal StripCao su thay thếỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 182.500/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 36.890/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

Ống kínhTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 52.030/ KG

PC PANLITE® LV-2225YC BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2225YC BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 100.960/ KG

PC PANLITE® LV-2225Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2225Y BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 104.060/ KG

PC PANLITE® LV-2250Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2250Z TEIJIN JAPAN

Trong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sáng

₫ 112.600/ KG

PC PANLITE® LV-2225Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2225Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 114.550/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 127.360/ KG

PP  HC205TF BOROUGE UAE

PP HC205TF BOROUGE UAE

Thùng chứaTrang chủTrang chủCốcKhay trơn trong suốt caoCốc và container

₫ 37.280/ KG

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩPhần trong suốt

₫ 42.710/ KG

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-398 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmThùng chứaHiển thịHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócContainer trong suốt caoTrang chủHiển thị

₫ 42.710/ KG

PP  A200T PETROCHINA DUSHANZI

PP A200T PETROCHINA DUSHANZI

Cột bútPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtSản phẩm tường mỏng

₫ 44.650/ KG

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R530 HYOSUNG KOREA

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtThiết bị gia dụngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 45.040/ KG

PP  GM160E SINOPEC SHANGHAI

PP GM160E SINOPEC SHANGHAI

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 49.700/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.530/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 163.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 279.570/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060-1 SUZHOU GLS

Phần trong suốtĐúc khuônLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dùSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 349.460/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.480/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 52.420/ KG

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 69.890/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 102.900/ KG

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

Thiết bị y tếPhần trong suốt

₫ 163.080/ KG

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R701G HYOSUNG KOREA

Sản phẩm y tếContainer trong suốtNhư ống tiêmthử nghiệm ống

₫ 42.520/ KG

PP GLOBALENE®  ST611K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611K LCY TAIWAN

Đèn chiếu sángThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụng nhỏChai lọTấm trong suốtBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 42.680/ KG

PP GLOBALENE®  ST866K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST866K LCY TAIWAN

Hàng gia dụngChai lọThiết bị gia dụng nhỏTấm trong suốtBảng trong suốtSản phẩm gia dụngSản phẩm gia dụng

₫ 45.040/ KG

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 49.660/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 76.880/ KG

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 87.370/ KG

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110 7B1D011 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChịu nhiệt độ caoTrong suốt

₫ 97.070/ KG

PP  A180TM PETROCHINA DUSHANZI

PP A180TM PETROCHINA DUSHANZI

Tấm trong suốtỐng tiêmỐng tiêm trong suốt y tế

₫ 45.820/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.350/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.350/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 330.050/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 69.890/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.780/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.480/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.480/ KG