1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nguồn cung cấp trong suốt
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG3 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 88.340/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF MALAYSIA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.050/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.990/ KG

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG3 BK00564 BASF SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôBánh xeNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôBánh xeNhà ở

₫ 98.800/ KG

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-110L TAIWAN CHIMEI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 68.970/ KG

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  GLX143-NA9C029H SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 162.730/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5000GU LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.360/ KG

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

PC/PBT LUPOX®  TE5011 LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 89.110/ KG

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 92.990/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/PBT XENOY™ CL100-78211 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô

₫ 154.980/ KG

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 75.550/ KG

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.740/ KG

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 69.740/ KG

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

POM KOCETAL®  WR701LO KOLON KOREA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 69.740/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.860/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YM241-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 58.120/ KG

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  G2 N02 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 65.090/ KG

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PP SABIC®STAMAX 30YK270E-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 71.680/ KG

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

PP STAMAX®  30YM241 SABIC SAUDI

Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 72.840/ KG

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.240/ KG

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-4-230BL CPCHEM USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 213.100/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.030/ KG

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

TPEE Hytrel®  DYM350 BK DUPONT USA

Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.350/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.430/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Sản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpBóng nướcBao cao su

₫ 62.770/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.930/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 251.840/ KG

Đã giao dịch 0.2MT
GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 32.000/ KG

HIPS  SKH-128G GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-128G GUANGDONG RASTAR

Bộ phận gia dụngPhụ kiện máy tínhMáy lạnh trong nhàVỏ điện như máy hút bụi

₫ 40.680/ KG

PP  M2600R SINOPEC SHANGHAI

PP M2600R SINOPEC SHANGHAI

Máy giặtThiết bị gia dụngThùng bên trong máy giặt

₫ 43.780/ KG

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  80N ASAHI JAPAN

Trang chủỨng dụng ô tôSản phẩm chịu nhiệt trong

₫ 85.240/ KG

SBS  4452 SINOPEC YANSHAN

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN

Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.
CIF

US $ 2,900/ MT

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.470/ KG

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

PP  F-400H SINOPEC GUANGZHOU

PP F-400H SINOPEC GUANGZHOU

phimHiệu suất đúc tốtCó thể có dây chuyền sản

₫ 37.200/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.670/ KG