1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Người giữ đèn
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

phimTúi đóng gói nặng

₫ 42.670/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.360/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Cáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.360/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.530/ KG

LDPE  2420H BASF-YPC

LDPE 2420H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 53.530/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.530/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

Phần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành

₫ 54.300/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.240/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.720/ KG

LLDPE  DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.770/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.900/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.240/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.010/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.950/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHANXI PCEC

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.890/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.670/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.770/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Thùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 46.540/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Cáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.530/ KG

MABS STAREX®  SF-0950 Samsung Cheil South Korea

MABS STAREX®  SF-0950 Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng

₫ 64.000/ KG

MABS  TR558A NP LG CHEM KOREA

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA

Lĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 111.710/ KG

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế

₫ 193.940/ KG

MABS  AF312C-NP LG CHEM KOREA

MABS AF312C-NP LG CHEM KOREA

Vỏ điệnThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 201.690/ KG

MABS  TP92 X01 TORAY JAPAN

MABS TP92 X01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện

₫ 232.720/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 213.330/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 38.010/ KG

PA/ABS  EAG423 DAICEL JAPAN

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN

SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền

₫ 77.570/ KG

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

PA/ABS Toyolac®  SX01 TORAY JAPAN

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 77.570/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

PA/MXD6 RENY™  N-252A MITSUBISHI THAILAND

Điện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 128.000/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 128.000/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 135.750/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.750/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 135.750/ KG

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.180/ KG

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 155.180/ KG

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  2051DS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 166.780/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 174.540/ KG

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.540/ KG

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  G-09S MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 174.540/ KG

PA/MXD6 RENY™  1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PA/MXD6 RENY™  1022F BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ứng dụng điện tử

₫ 174.540/ KG