1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nồi cơm điện
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

Nhà ởTay cầm bàn chải đánh rănHàng gia dụng

₫ 64.720/ KG

AS(SAN) Luran®  368R INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  368R INEOS STYRO THAILAND

Hiển thịCột bútHàng gia dụngThiết bị điệnTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 69.330/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 73.640/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.400/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 213.160/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.530/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.530/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.910/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 263.540/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 263.540/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.670/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 329.420/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 348.800/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 406.930/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Vật liệu tấmCáp điện

₫ 38.760/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.510/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.200/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.010/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.950/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.890/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.090/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 658.840/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 852.620/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 961.140/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 961.140/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.085.150/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.705.240/ KG

FEP  DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ống co nhiệtMáy bơmVanống lót vvDây cách điện

₫ 329.420/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 755.730/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 32.550/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.750/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.940/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 34.880/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơiBăng ghi âm

₫ 39.070/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.630/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 47.670/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

Trang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 50.380/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.260/ KG