1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nắp và đóng nắp close
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtThiết bị điệnThiết bị gia dụngTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoNhà ở nhẹ hơnHộp pinQuạt Blade

₫ 46.530/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 62.040/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 63.980/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.140/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957 TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 71.740/ KG

ASA KIBILAC®  PW-957 BK TAIWAN CHIMEI

ASA KIBILAC®  PW-957 BK TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 75.610/ KG

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

Thời tiết khángTrang chủDây điệnCáp điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 81.430/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.570/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Chống cháyVật liệu tấmCáp điện

₫ 38.780/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcTấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 85.310/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 65.920/ KG

EMA Lotader®  AX8900 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE

Căng thẳng caoTấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính

₫ 162.860/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.250/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 89.190/ KG

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 4045M SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Trong suốtLĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 91.120/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống oxy hóaDây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 93.060/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.060/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.000/ KG

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045M MITSUI CHEM JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôDây và cápỨng dụng công nghiệp

₫ 95.000/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 100.820/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.700/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

Mật độ thấpphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.410/ KG

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

Chống cháyDây và cápTrang chủVật liệu xây dựng

₫ 51.180/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Chống tĩnh điệnTrang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.180/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN

Chống hóa chấtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôDây và cáp

₫ 496.340/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.420/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-546 DAIKIN JAPAN

Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim

₫ 620.420/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-541 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống

₫ 620.420/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 639.810/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 651.450/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 961.660/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN

Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 1.008.190/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN

Chống hóa chấtDây và cápLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 1.085.740/ KG

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

Hệ số ma sát thấpDây điệnỨng dụng cápĐiện tử cách điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.706.170/ KG

EVA  UE631 GUANGDONG ZHONGKE

EVA UE631 GUANGDONG ZHONGKE

Liên kết chéoDây và cápFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 44.590/ KG

EVA POLENE  SSV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  SSV1055 TPI THAILAND

Không trượtGiàyDây và cápKeo nóng chảy

₫ 45.760/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.630/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 51.180/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 51.180/ KG

EVA SEETEC  EC28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EC28005 LG CHEM KOREA

Hiệu suất điệnDây điệnỨng dụng cápỨng dụng dây và cáp

₫ 57.390/ KG