1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nắp nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
PP ADMER™ PG5003W MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ PG5003W MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 43.090/ KG

PP  Z30S-2 PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S-2 PETROCHINA FUSHUN

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.880/ KG

PP  Z30S PETROCHINA DAQING

PP Z30S PETROCHINA DAQING

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.880/ KG

PP  RF110 PETROCHINA FUSHUN

PP RF110 PETROCHINA FUSHUN

thổi phồng phimPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 43.880/ KG

PP  Z30S SINOPEC ZHENHAI

PP Z30S SINOPEC ZHENHAI

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.880/ KG

PP  EC9 MITSUI CHEM JAPAN

PP EC9 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 47.010/ KG

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  AH561 TPC SINGAPORE

Tải thùng hàngĐồ chơiBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điThùng chứa

₫ 49.360/ KG

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom M4N01L LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoThiết bị y tếThùng chứaThiết bị điện

₫ 70.520/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 74.430/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 90.100/ KG

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.690/ KG

PP  AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.690/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 109.690/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.690/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.690/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 109.690/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 117.530/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 129.280/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 144.950/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.700/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.700/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 168.450/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.290/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 117.530/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 125.360/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 129.280/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 129.280/ KG

PPS  NT-786 IDEMITSU JAPAN

PPS NT-786 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 143.380/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 148.870/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 168.450/ KG

PPS  PPS-HA SICHUAN DEYANG

PPS PPS-HA SICHUAN DEYANG

Chịu nhiệt caoHướng dẫnThùng chứa

₫ 176.290/ KG

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1141L4 CELANESE USA

Lông thấpPhần tường phía sau

₫ 176.290/ KG

PPS  K521A2 IDEMITSU JAPAN

PPS K521A2 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 180.210/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 190.240/ KG

PPS  V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

PPS V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 190.240/ KG

PPS  S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

PPS S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 190.240/ KG

PPS  K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 332.990/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 372.170/ KG

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

Tái chếSửa đổi nhựaMáy in

₫ 52.890/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.330/ KG