1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nó cũng có thể được sử dụ
Xóa tất cả bộ lọc
PP Aramco HP34G FREP FUJIAN
Thùng chứaTrang chủVỏ sạcDiễn viên phimCốc₫ 41.140/ KG

PP J340 LIAONING HUAJIN
Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi₫ 41.140/ KG

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND
Lĩnh vực ô tôThùng chứaĐèn chiếu sáng₫ 42.110/ KG

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 44.240/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.240/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN
Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm₫ 44.630/ KG

PP PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING
Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng₫ 44.630/ KG

PP RANPELEN SB-540 LOTTE KOREA
Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 46.570/ KG

PP RANPELEN J-580S LOTTE KOREA
Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì₫ 46.570/ KG

PP TIRIPRO® KP03B FCFC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng₫ 48.510/ KG

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 50.450/ KG

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 50.450/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫ 97.020/ KG

PP Purell HP671T LYONDELLBASELL GERMANY
Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 111.770/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 147.470/ KG

PP T30S NINGXIA COAL
Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót₫ 41.140/ KG

PP T30S PETROCHINA QINGYANG
Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.460/ KG

PP T30S FUJIAN ZHONGJING
Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót₫ 28.680/ KG

PPS DURAFIDE® 6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi₫ 147.470/ KG

AS(SAN) Luran® W TR050001 INEOS STYRO THAILAND
Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm₫ 60.150/ KG

HDPE DOW™ HGB-0454 DOW USA
Chai thuốc nhỏSản phẩm làm sạch chai nhChai mỹ phẩmChai thực phẩm₫ 38.810/ KG

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.810/ KG

PBT CELANEX® 2402MT CELANESE USA
Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 371.780/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.700/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.320/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.320/ KG

PP H30S SINOPEC ZHENHAI
Thích hợp cho quay tốc độSợi nhân tạoBCF và CF Multifilament₫ 43.460/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 104.780/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 TOPAS GERMANY
Thích hợp cho các sản phẩ₫ 419.130/ KG

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.810/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE
phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm₫ 39.580/ KG

HIPS POLYREX® PH-60 TAIWAN CHIMEI
Vỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ₫ 57.440/ KG

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA
Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh₫ 73.740/ KG

POE TAFMER™ 7350 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 62.090/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.500/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.500/ KG

POE TAFMER™ PN20300 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 166.870/ KG

POM Iupital™ F20-13 MITSUBISHI THAILAND
Thích hợp cho các sản phẩ₫ 60.150/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.510/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcCIF
US $ 985/ MT