1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nó cũng có thể được sử dụ
Xóa tất cả bộ lọc
PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.070/ KG

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 2300NC TPI THAILAND

Lĩnh vực ô tôThùng chứaĐèn chiếu sáng

₫ 42.040/ KG

PP  RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 44.170/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.170/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN

Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm

₫ 44.560/ KG

PP  PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-MT16-S SINOPEC MAOMING

Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 44.560/ KG

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  SB-540 LOTTE KOREA

Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 46.490/ KG

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 46.490/ KG

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  KP03B FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 48.430/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.370/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.370/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 96.860/ KG

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 111.590/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 147.230/ KG

PP  T30S NINGXIA COAL

PP T30S NINGXIA COAL

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.070/ KG

PP  T30S PETROCHINA QINGYANG

PP T30S PETROCHINA QINGYANG

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.390/ KG

PP  T30S FUJIAN ZHONGJING

PP T30S FUJIAN ZHONGJING

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 28.630/ KG

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi

₫ 147.230/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 60.050/ KG

HDPE DOW™  HGB-0454 DOW USA

HDPE DOW™  HGB-0454 DOW USA

Chai thuốc nhỏSản phẩm làm sạch chai nhChai mỹ phẩmChai thực phẩm

₫ 38.750/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.750/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 371.180/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 75.550/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.180/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.270/ KG

PP  H30S SINOPEC ZHENHAI

PP H30S SINOPEC ZHENHAI

Thích hợp cho quay tốc độSợi nhân tạoBCF và CF Multifilament

₫ 43.390/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.360/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 418.450/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.750/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.520/ KG

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

Vỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ

₫ 57.340/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.620/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 61.990/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.360/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.360/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.600/ KG

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-13 MITSUBISHI THAILAND

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 60.050/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.430/ KG

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc
CIF

US $ 985/ MT

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 34.140/ KG