VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nén hình thành (tạo bọt)
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7711 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 110.960/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 7840E EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 112.130/ KG

HIPS TAIRIREX® HP8250 BK FCFC TAIWAN
Máy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính₫ 29.980/ KG

HIPS MC79 TRINSEO HK
Máy inVỏ điệnTruyền hìnhThiết bị gia dụng nhỏ₫ 38.930/ KG

HIPS STYRON A-TECH 1300 TRINSEO HK
Nhà ởTruyền hìnhBộ sạc xe hơiVỏ sản phẩm âm thanhThiết bị gia dụng nhỏ₫ 54.510/ KG

HIPS POLYREX® PH-888H ZHENJIANG CHIMEI
Truyền hìnhTủ lạnhBăng videoPhụ kiện máy tínhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 61.520/ KG

HIPS POLYREX® PH-88E TAIWAN CHIMEI
Dây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn₫ 81.760/ KG

LCP ZENITE® 6130 DUPONT USA
Hàng không vũ trụLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng₫ 179.100/ KG

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA
Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng₫ 245.280/ KG

MS XT560 LG CHEM KOREA
Bảng điều khiển ô tôĐèn pha ô tôTruyền hìnhÔ tô Dash CoverĐơn vị ánh sáng phía sau Nắp đèn phía sau xeMặt trước của TV backdrop₫ 55.290/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Trang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 55.680/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 136.270/ KG

PA12 Grilamid® LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.960/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 272.540/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 272.540/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 307.580/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 311.470/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 447.740/ KG

PA6 Amilan® CM1017 G30NC TORAY JAPAN
Hàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện₫ 70.080/ KG

PA6 Novamid® CM1017 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Hàng gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNhà ởLinh kiện điện₫ 89.550/ KG

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 83.710/ KG

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.650/ KG

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.650/ KG

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.650/ KG

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 89.550/ KG

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 89.550/ KG

PA66 6210GC HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 95.390/ KG

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC
Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 97.340/ KG

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC
Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 97.340/ KG

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 101.230/ KG

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN
Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 103.180/ KG

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 104.730/ KG

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 105.120/ KG

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 107.070/ KG