1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Monofilament dưới cùng củ close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhỨng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  1000-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000-1100 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 626.640/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 712.800/ KG

PEI ULTEM™  STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 728.470/ KG

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Vô định hìnhPhụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặngXe đặc biệtLinh kiện điện

₫ 736.300/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 1.253.280/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 469.980/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.250/ KG

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 39.170/ KG

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 70.500/ KG

PET  4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 76.250/ KG

PET  4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 76.250/ KG

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 76.330/ KG

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 76.330/ KG

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 78.330/ KG

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 81.460/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.250/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.250/ KG

PET Rynite®  530 NC DUPONT JAPAN

PET Rynite®  530 NC DUPONT JAPAN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PET Rynite®  FR530L NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR530L NC010 DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PET Rynite®  FR530L NC010 DuPont, European Union

PET Rynite®  FR530L NC010 DuPont, European Union

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PET  4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

PET 4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 95.950/ KG

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 97.910/ KG

PET Rynite®  FR530-BK DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR530-BK DUPONT SHENZHEN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 115.930/ KG

PET Rynite®  530-BK DUPONT JAPAN

PET Rynite®  530-BK DUPONT JAPAN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 125.330/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động

₫ 587.480/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 587.480/ KG

PFA HYFLON®  MFA 1041 SOLVAY FRANCE

PFA HYFLON®  MFA 1041 SOLVAY FRANCE

Chống cháyDây điệnỨng dụng cáp

₫ 1.135.790/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 113.580/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.540/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.540/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 132.380/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 148.830/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 150.790/ KG

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 52.870/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.660/ KG

POE  XUS 58750 DOW SPAIN

POE XUS 58750 DOW SPAIN

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 62.660/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 82.250/ KG