1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Meltblown không dệt vải close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 125.360/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-WH9E276 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-WH9E276 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 132.020/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 137.110/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U WH8E009 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 139.460/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8T8D071 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 141.030/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 146.910/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U 7M1D051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 147.690/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 148.870/ KG

PC/PBT XENOY™  5220U GY3A500 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  5220U GY3A500 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnHàng thể thaoThiết bị điệnỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thểPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 76.390/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 148.870/ KG

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 332.990/ KG

PEI ULTEM™  2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-33002 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 348.660/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 383.920/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 391.760/ KG

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 568.040/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 595.470/ KG

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

PES SUMIKAEXCEL®  3600G SUMITOMO JAPAN

Hiệu suất chịu nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLĩnh vực cơ khíLĩnh vực nước nóngSơn phủ

₫ 509.280/ KG

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 82.270/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 82.270/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 88.540/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 82.270/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 113.610/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 125.360/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.860/ KG

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 82.200/ KG

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F10-03H KEP KOREA

Chống mệt mỏiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.320/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANGZI

PP S2040 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 27.420/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 27.420/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 27.420/ KG

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phân phối trọng lượng phâVải không dệt

₫ 31.340/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Sức mạnh caoĐộ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

₫ 32.910/ KG

PP  S2040H SHAANXI YCZMYL

PP S2040H SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.850/ KG

PP  1101SC SINOPEC FUJIAN

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN

HomopolymerSpunbond không dệt vải

₫ 37.610/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

HomopolymerSợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.610/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 37.610/ KG

PP  S2040 ZPC ZHEJIANG

PP S2040 ZPC ZHEJIANG

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.610/ KG

PP ExxonMobil™  SFT325 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  SFT325 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôSpunbond không dệt vảiVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc cá nhân

₫ 41.530/ KG

PP  BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Dòng chảy caoVải không dệt

₫ 41.530/ KG

PP  1101R APPC SAUDI

PP 1101R APPC SAUDI

HomopolymerVải không dệt

₫ 41.530/ KG

PP  1101SC APPC SAUDI

PP 1101SC APPC SAUDI

Dễ dàng xử lýHomopolymerVải không dệt

₫ 41.530/ KG