1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Meltblown không dệt vải
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 58.990/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.380/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

Máy làm mát không khíHệ thống điện

₫ 144.750/ KG

PP  B4002 SHAANXI YCZMYL

PP B4002 SHAANXI YCZMYL

Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết

₫ 37.260/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.020/ KG

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FH LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.020/ KG

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

PP LUPOL®  GP1007FD-NP LG GUANGZHOU

Bảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 45.020/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Phụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 178.520/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 93.140/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.900/ KG

TPV  3190B DSM HOLAND

TPV 3190B DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 100.900/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 104.780/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.200/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK BASF MALAYSIA

Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 124.190/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF GERMANY

Phụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 128.070/ KG

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

Điện tử cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 174.640/ KG

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

Chiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 54.330/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 318.230/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 32.990/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 45.020/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.350/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.510/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 128.070/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 112.540/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.830/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.210/ KG

PA9T Genestar™  TA124 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  TA124 KURARAY JAPAN

Bộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 194.040/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 194.040/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi động

₫ 56.270/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

Cáp khởi động

₫ 62.090/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Cáp khởi động

₫ 54.330/ KG

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1940 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện ốngCáp quang

₫ 310.460/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.640/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.280/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 186.280/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.640/ KG

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ

₫ 45.600/ KG