1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Meltblown không dệt vải 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 125.460/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 125.460/ KG

PA66 Zytel® 408W NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 137.220/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 148.950/ KG

PA66 Zytel® 408 DUPONT USA
Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 175.650/ KG

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 62.660/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 86.160/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN
Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 90.080/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 109.660/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 109.660/ KG

PEI ULTEM™ CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 266.320/ KG

PEI ULTEM™ CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 266.320/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 281.990/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 293.740/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không₫ 646.220/ KG

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động₫ 587.480/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 72.460/ KG

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 117.500/ KG

PP B4002 SHAANXI YCZMYL
Nội thấtBao bì thépKhông khí lạnh thổi chết₫ 37.600/ KG

PP TOPILENE® J340W HYOSUNG KOREA
Thời tiết khángSản phẩm cho thời tiết kh₫ 38.380/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 43.000/ KG

PP LUPOL® GP1007FD-KA02 LG GUANGZHOU
Chống cháyBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện₫ 45.430/ KG

PP LUPOL® GP1007FD-NP LG GUANGZHOU
Chống cháyBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện₫ 53.260/ KG

PP LUPOL® GP1007FH LG GUANGZHOU
Chống cháyBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện₫ 54.440/ KG

PPO NORYL™ SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 78.330/ KG

PPO NORYL™ SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 109.660/ KG

PPO NORYL™ SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 150.790/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 47.970/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 52.870/ KG

TPE MT9663 CELANESE USA
Chịu nhiệt độ caoĐầu túi khí₫ 125.330/ KG

TPU Utechllan® UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 125.330/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 180.160/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
Chống thủy phânphimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 266.320/ KG

TPV MILASTOMER™ C700BMT MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri₫ 94.000/ KG

TPV 3190N DSM HOLAND
Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ₫ 101.830/ KG

TPV 3190B DSM HOLAND
Mục đích chungHồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 101.830/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Độ bóng caoHàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 57.570/ KG

ASA粉 XC-500A KUMHO KOREA
Sức mạnh caoVật liệu sànTấm khác₫ 92.040/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Phân phối trọng lượng phâThời tiết kháng Seal Stri₫ 105.750/ KG

FEP NEOFLON® NP-30 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketCáp khởi độngỐng₫ 704.970/ KG