1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Meltblown không dệt vải
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 170.440/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 179.000/ KG

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

TPV Santoprene™ 281-45MED CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 564.240/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.480/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Trang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.470/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 28.830/ KG

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 155.650/ KG

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 233.480/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF15 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-GF15 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 233.480/ KG

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 252.930/ KG

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L120HL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 264.610/ KG

PA12 VESTAMID® L2101F EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2101F EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 272.390/ KG

PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724KH EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 272.390/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 287.960/ KG

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1743 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 311.300/ KG

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 311.300/ KG

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-R3-MHI EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 319.090/ KG

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-R7-MHI EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 350.220/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 BK EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 428.040/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 97.280/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 101.170/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 93.430/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.230/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 42.260/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.530/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 49.810/ KG

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

Không dệtSợi ngắn Danny Fine

₫ 50.980/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.470/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 49.030/ KG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

TPEE BEXLOY®  4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG

Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 202.350/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Hàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 72.770/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 101.170/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.960/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 136.200/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 140.090/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 175.110/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 241.260/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 245.150/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 116.740/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 127.630/ KG