1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Meltblown không dệt vải
Xóa tất cả bộ lọc
POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 79.430/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 123.980/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.860/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.230/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.600/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 368.080/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.120/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôNhà ởHành lý du lịchTúi khí ô tô

₫ 89.110/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 89.110/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 106.550/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

US $ 1,100/ MT

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.000/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.860/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Máy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 31.000/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.590/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 232.470/ KG

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 251.840/ KG

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 251.840/ KG

PA12 Grilamid®  L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 306.090/ KG

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 348.710/ KG

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 154.980/ KG

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 174.350/ KG

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 193.730/ KG

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 193.730/ KG

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 193.730/ KG

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 193.730/ KG

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 216.970/ KG

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 120.110/ KG

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110H TEIJIN JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 106.550/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.240/ KG

TPU  75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 108.490/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 112.360/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 123.980/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 127.860/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 193.730/ KG

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-25 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 108.490/ KG

TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 60ANS200 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 116.240/ KG

TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 211-64 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 139.480/ KG

TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-55 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 147.230/ KG