66 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: MCPP film close
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Độ bền tan chảy caoVật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 39.940/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 40.720/ KG

PP GLOBALENE®  PT100 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100 LCY TAIWAN

Độ cứng caoChai nhựaỐng PPBảngỐngỐng hútBăng tải đóng góiBát đĩaChai

₫ 40.720/ KG

PP  EP200K SSTPC TIANJIN

PP EP200K SSTPC TIANJIN

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaTấm PP

₫ 41.100/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Chống va đập caoTấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.100/ KG

PP  64M40T SSTPC TIANJIN

PP 64M40T SSTPC TIANJIN

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủThùng chứaHộp nhựaHộp nhựaHàng gia dụngPhụ tùng ốngTấm PPỐng PP

₫ 41.100/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 42.110/ KG

PP  H710 GS KOREA

PP H710 GS KOREA

Độ cứng caoChai lọTấm PPVật liệu tấm

₫ 42.650/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.210/ KG

PP  S1004 SINOPEC YANGZI

PP S1004 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtTấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng

₫ 44.590/ KG

PP  4220 SINOPEC YANSHAN

PP 4220 SINOPEC YANSHAN

Chống nứt căng thẳngỐng PPR

₫ 44.980/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.980/ KG

PP  CP800M SINOPEC MAOMING

PP CP800M SINOPEC MAOMING

Độ cứng caophimLớp giữa của CPP Aluminiz

₫ 44.980/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.370/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 45.760/ KG

PP GLOBALENE®  ST611 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611 LCY TAIWAN

Trong suốtTấm PP

₫ 46.530/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 46.530/ KG

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8002 LCY TAIWAN

Chống hóa chấtPhụ tùng ốngTrang chủThùng chứaChai nhựaTấm PPỐng PPTrang chủHệ thống đường ốngChai lọ

₫ 47.700/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE

Chống tĩnh điệnSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm

₫ 48.470/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 49.630/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 51.180/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 52.350/ KG

PP BORECO™ BA212E BOREALIS EUROPE

PP BORECO™ BA212E BOREALIS EUROPE

Chống va đập caoỐng PP

₫ 53.510/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Tính năng: Hiệu suất caoBao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.510/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.330/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.630/ KG