1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Mũ bảo hiểm close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  J-570S SINOPEC HUNAN

PP J-570S SINOPEC HUNAN

Độ trong suốt caoHiển thịCột bútThiết bị y tế

₫ 41.910/ KG

PP RANPELEN  J-570S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-570S LOTTE KOREA

Độ trong suốt caoHiển thịCột bútThiết bị y tế

₫ 42.690/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

PPO NORYL™  N225-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  N225-701 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ

₫ 118.304/ KG

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Trong suốtỨng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.200/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.690/ KG

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  V33121 ASIA POLYMER TAIWAN

Nội dung VA caoBọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt

₫ 51.230/ KG

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 52.390/ KG

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE630 USI TAIWAN

Nén hình thành (tạo bọt)

₫ 56.270/ KG

EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Trong suốtPhụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 72.960/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Độ bền caoCáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.320/ KG

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

Độ bền caoBảo vệ CoverTrang chủDây thừngVải dệtDây bện

₫ 38.810/ KG

HDPE TITANZEX® HI2000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HI2000 TITAN MALAYSIA

Sức mạnh caoThùng chứaNhà ởBảo vệNắp chai nước khoáng

₫ 41.140/ KG

HIPS  4440 TOTAL EU

HIPS 4440 TOTAL EU

Chống va đập caoÁo khoácThiết bị kinh doanhThiết bị doanh nghiệpÁo khoác

₫ 53.560/ KG

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

Độ bền caoBể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước

₫ 41.140/ KG

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 271.660/ KG

PC EMERGE™  8701 BK STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8701 BK STYRON TAIWAN

Chống cháyDụng cụ đoThiết bị videoThành viên

₫ 69.850/ KG

PC EMERGE™  8701-15 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8701-15 STYRON TAIWAN

Chống cháyDụng cụ đoThiết bị videoThành viên

₫ 110.600/ KG

PP  C30G SHAANXI YCZMYL

PP C30G SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiĐồ chơiLĩnh vực ô tôBảo vệ

₫ 37.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP1364E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1364E2 EXXONMOBIL USA

HomopolymerCốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất

₫ 41.140/ KG

PP  1364E2 EXXONMOBIL FRANCE

PP 1364E2 EXXONMOBIL FRANCE

HomopolymerCốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất

₫ 41.140/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủBảo vệLĩnh vực ô tôĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.140/ KG

PP LNP™ STAT-KON™  MX01767C SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ STAT-KON™  MX01767C SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnBảo vệ điện từ

₫ 49.670/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.390/ KG

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  Globalene ST242 LCY TAIWAN

Độ cứng caoNội thấtThiết bị gia dụng nhỏThiết bị điệnBảo vệHàng gia dụngNhà ở

₫ 64.030/ KG

PPO NORYL™  EX130-770 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  EX130-770 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnBảo vệ điện từ

₫ 120.300/ KG

PPX NORYL PPX™  7110-BL4A061 BK SABIC INNOVATIVE US

PPX NORYL PPX™  7110-BL4A061 BK SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnBảo vệ điện từ

₫ 124.190/ KG

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác

₫ 85.380/ KG

ABS/PA SCANLON A  A 6005 POLYKEMI SWEDEN

ABS/PA SCANLON A  A 6005 POLYKEMI SWEDEN

Bảo vệ dây dẫn điện

₫ 77.620/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.780/ KG

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M40053S SABIC SAUDI

Độ cứng caoThùng chứaNhà ởBảo vệỐngTải thùng hàng

₫ 40.750/ KG

HDPE  C430A HANWHA TOTAL KOREA

HDPE C430A HANWHA TOTAL KOREA

Dễ dàng xử lýBảo vệ

₫ 42.690/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

Chống va đập caoKhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 42.690/ KG

HDPE YUCLAIR®  7301 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  7301 SK KOREA

Bảo vệ

₫ 49.670/ KG

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

HDPE Marlex®  9018 CPCHEM USA

Độ cứng caoBảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình

₫ 52.390/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.450/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.780/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.670/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 368.680/ KG