1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Mùa xuân close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon®  HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF 3190AU ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 73.470/ KG

TPU Huafon®  HF-1080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânHàng thể thaoPhụ kiện nhựaGiày

₫ 74.250/ KG

TPU Huafon®  HF-1085AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1085AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 74.250/ KG

TPU Huafon®  HF-1080AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1080AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânHàng thể thaoPhụ kiện nhựaGiày

₫ 75.040/ KG

TPU Huafon®  HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1070AP ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 78.160/ KG

TPU Huafon®  HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3195A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 81.290/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 84.220/ KG

TPU Huafon®  HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1071D ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 91.060/ KG

TPU Huafon®  HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3695AT ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaophimGiày

₫ 95.750/ KG

TPU Huafon®  HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1095AL ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânGiàyHàng thể thaoPhụ kiện nhựa

₫ 96.920/ KG

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 7090AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 109.430/ KG

TPU Huafon®  HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4395A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 111.380/ KG

TPU Huafon®  HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-S4080A ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 117.240/ KG

TPU Huafon®  HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4385A-1 ZHEJIANG HUAFON

Chống thủy phânPhụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT90AU COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 136.780/ KG

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựa

₫ 175.830/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 78.160/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 78.160/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 125.060/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 254.030/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.580/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709S TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoNội thấtThùng chứa

₫ 61.160/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.350/ KG

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  MG37EP GY4A087 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtHàng gia dụngPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện

₫ 78.160/ KG

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

Độ dẫnTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 175.860/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Trong suốtThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 39.860/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 61.750/ KG

AS(SAN)  SAN330I KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ

₫ 97.700/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 234.490/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 109.430/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.530/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 105.520/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 113.330/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.680/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 54.710/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 58.620/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.440/ KG

EVA SEETEC  VA600 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA600 LOTTE KOREA

Chống oxy hóaNhựa ngoại quanDây điệnCáp điện

₫ 73.470/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 234.490/ KG