1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Mô hình lớn TV Shell
Xóa tất cả bộ lọc
PP  MU40-NP(YM) GS KOREA

PP MU40-NP(YM) GS KOREA

Thiết bị điệnMáy giặtTruyền hình

₫ 57.340/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 61.220/ KG

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PJ3004 LCY TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayHàng gia dụngThiết bị điện

₫ 61.600/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Bảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 65.090/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Ống PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.290/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.490/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.590/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.240/ KG

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tửCông tắc cảm ứng màngỐng

₫ 89.110/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.820/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.010/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 92.990/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 100.740/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 147.230/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ

₫ 162.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 205.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 205.350/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA

Hồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân

₫ 209.220/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 213.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA

Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 213.100/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA

Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân

₫ 251.840/ KG

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 103.840/ KG

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 108.490/ KG

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 108.490/ KG

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.240/ KG

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 116.240/ KG

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 116.240/ KG

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 123.980/ KG

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 123.980/ KG

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.610/ KG

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UDS-70A10 COVESTRO GERMANY

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 139.480/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 147.230/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.110/ KG

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN

Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 154.980/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Ống thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 581.180/ KG

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 1.356.080/ KG

PP  T30S YANCHANG PETROLUEM

PP T30S YANCHANG PETROLUEM

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 36.030/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.200/ KG