1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy xay sinh tố thực phẩm close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 254.570/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.490/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

Sức mạnh caophimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 38.380/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 43.080/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.680/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 33.880/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.380/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Chu kỳ hình thành nhanhThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 39.170/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20184 JJGSPC PHILIPPINES

Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim

₫ 42.300/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 43.080/ KG

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì

₫ 29.620/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 35.250/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 274.160/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpPhụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 281.990/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 489.560/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.174.950/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.312.030/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 70.500/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 74.410/ KG

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G15HSL DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôMáy móc công nghiệp

₫ 81.460/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 85.770/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Chống lão hóa nhiệtDụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 125.330/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 125.330/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 97.910/ KG

PA66 MAPEX®  AN4720SN TAIWAN GINAR

PA66 MAPEX®  AN4720SN TAIWAN GINAR

Kháng hóa chấtPhụ tùng điện tửPhụ tùng máy móc

₫ 103.790/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5-BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 105.750/ KG

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3W BK BASF GERMANY

Chống dầuBánh xePhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayVòng bi

₫ 128.850/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 133.160/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 137.080/ KG

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 140.990/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 187.890/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 148.830/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 187.990/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211H JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211H JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 48.960/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211X JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211X JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 54.050/ KG

PBT LONGLITE®  1100-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-104S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 60.710/ KG

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.660/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211MB JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211MB JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 62.660/ KG