1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy rửa chén close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 186.130/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.640/ KG

AS(SAN)  335T KUMHO KOREA

AS(SAN) 335T KUMHO KOREA

Đặc tính: Tác động trung Hàng gia dụngCốcTrang chủĐộ ẩm nhà ởThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETC

₫ 38.780/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.000/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.420/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 659.200/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 853.080/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 961.660/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 961.660/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.085.740/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.310/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 756.140/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Sức mạnh caoBảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.530/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

Chống cháyTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 50.410/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.120/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 34.900/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.780/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.780/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.160/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.650/ KG

K(Q)胶  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION

phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 60.100/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.880/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.770/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 32.880/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.190/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Chống cháyỨng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.190/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.150/ KG

PA66  RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.190/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 89.190/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.060/ KG

PA66  RF0077E SABIC INNOVATIVE US

PA66 RF0077E SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 96.940/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 96.940/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 96.940/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 96.940/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.820/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 108.570/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.450/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 116.330/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 124.080/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN

Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay

₫ 124.080/ KG