384 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Toyolac®  450Y Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  450Y Nhật Bản Toray

Máy móc công nghiệp

₫ 95.680.000/ MT

POM Delrin® 500CL DuPont Mỹ

POM Delrin® 500CL DuPont Mỹ

Máy móc công nghiệp

₫ 210.500.000/ MT

TPU Elastollan® NT90A BASF Đức

TPU Elastollan® NT90A BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 225.810.000/ MT

TPU Elastollan® 65-7200 BASF Đức

TPU Elastollan® 65-7200 BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 99.510.000/ MT

TPU Elastollan® S70A10 BASF Đức

TPU Elastollan® S70A10 BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 122.470.000/ MT

TPU Elastollan® SP9374 BASF Đức

TPU Elastollan® SP9374 BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 122.470.000/ MT

TPU Elastollan® B95A50 BASF Nhật Bản

TPU Elastollan® B95A50 BASF Nhật Bản

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 122.470.000/ MT

TPU Elastollan® SP 9109 10 000 BASF Đức

TPU Elastollan® SP 9109 10 000 BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 145.440.000/ MT

TPU Elastollan® S64D50 BASF Đức

TPU Elastollan® S64D50 BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 149.260.000/ MT

TPU Elastollan® 670A10 WHU BASF Đức

TPU Elastollan® 670A10 WHU BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 164.570.000/ MT

TPU Elastollan® 985A BASF Đức

TPU Elastollan® 985A BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 185.620.000/ MT

TPU Elastollan® 35A BASF Đức

TPU Elastollan® 35A BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 191.360.000/ MT

TPU Elastollan® 1170A BASF Đức

TPU Elastollan® 1170A BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 199.020.000/ MT

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫ 248.770.000/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 122.040.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 76.550.000/ MT

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 88.030.000/ MT

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 93.000.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 110.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL GTX™  GTX9400W-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 107.160.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 279.390.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 107.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 145.440.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.440.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.950.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.440.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 151.180.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 153.090.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 153.090.000/ MT

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 51.670.000/ MT