538 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Elastollan® 35A BASF Đức

TPU Elastollan® 35A BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫190.370.000/ MT

TPU Elastollan® 1170A BASF Đức

TPU Elastollan® 1170A BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫197.980.000/ MT

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức

Máy móc công nghiệpNắp chai

₫247.470.000/ MT

PA66  A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

PA66 A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

Phụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫106.600.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫112.320.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 Thượng Hải BASF

Bộ phận cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫121.830.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫121.830.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫5.000/ MT

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫95.180.000/ MT

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫83.760.000/ MT

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫92.520.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫106.600.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.220.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

Phụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫80.710.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Phụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫83.760.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc

Phụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫87.570.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052 Lotte Chemical Hàn Quốc

Phụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫91.380.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W K24764 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W K24764 Lotte Chemical Hàn Quốc

Phụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫91.380.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫296.970.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫277.930.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫148.060.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.290.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫106.600.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫114.220.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫133.260.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫150.390.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫152.290.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫159.910.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫222.730.000/ MT

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫51.400.000/ MT

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫60.920.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫68.530.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫72.340.000/ MT