528 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Elastollan® 1170A BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 199.020.000/ MT

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức
Máy móc công nghiệpNắp chai₫ 248.770.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564
Bộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 105.250.000/ MT

PA66 A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc₫ 107.160.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG5 BK00564 Viet Nam
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 112.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG5 BASF Đức
Máy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 5.000/ MT

PA/ABS Toyolac® SX01 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 76.550.000/ MT

PA66 Ultramid® BN50G6HS BK BASF Đức
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 88.030.000/ MT

PA66 Ultramid® 66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 93.000.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG5 NC BASF Đức
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 110.990.000/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G6 BASF Đức
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 114.820.000/ MT

PC INFINO® EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc
Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc₫ 81.140.000/ MT

PC INFINO® EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc₫ 84.200.000/ MT

PC INFINO® EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc
Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc₫ 88.030.000/ MT

PC INFINO® EN-1052 Lotte Chemical Hàn Quốc
Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc₫ 91.850.000/ MT

PC INFINO® EN-1052W K24764 Lotte Chemical Hàn Quốc
Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc₫ 91.850.000/ MT

PC INFINO® EN-1052W NP Lotte Chemical Hàn Quốc
Bộ chuyển đổiPhụ kiện máy móc₫ 107.160.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng₫ 298.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX9400W-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 107.160.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 279.390.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 107.160.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 145.440.000/ MT

PPO/PA NORYL™ GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.440.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 114.820.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 133.950.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 145.440.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 151.180.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Máy móc công nghiệpỨng dụng điện₫ 153.090.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 153.090.000/ MT

ABS Toyolac® 550R-T25 BK Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 51.670.000/ MT

ABS Toyolac® VX10G20 Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 61.240.000/ MT

ABS Toyolac® 100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 68.890.000/ MT