1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc/linh kiện cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

PP CALP Y-200GP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 45.860/ KG

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

PP CALP T500 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.310/ KG

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 181.900/ KG

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 185.770/ KG

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN

Linh kiện điện tửDây điện JacketỐng thủy lựcGiày

₫ 185.770/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 33.000/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

US $ 1,120/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

US $ 1,180/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 36.000/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 33.000/ KG

Đã giao dịch 43MT
GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 33.500/ KG

EVA  1519 HANWHA KOREA

EVA 1519 HANWHA KOREA

SợiTấm khác

₫ 46.440/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

phimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.310/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.540/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.670/ KG

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

Tấm khácBảng PC

₫ 69.670/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 92.890/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 110.300/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.020/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.370/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Vật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.070/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.700/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.540/ KG

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

ABS MAGNUM™  A371 ZHANGJIAGANG SHENGXIAO

Tấm khácphim

₫ 77.410/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.800/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.050/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.160/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 185.770/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.520/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Thực phẩm không cụ thể

₫ 85.150/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 104.500/ KG

PA66  66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 123.850/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Trang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.520/ KG

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Thực phẩm không cụ thể

₫ 60.380/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 61.920/ KG

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

Tấm khácBảng PC

₫ 71.600/ KG

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

Tấm khácBảng PC

₫ 89.020/ KG

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

Chai lọThực phẩm không cụ thể

₫ 89.790/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

Thực phẩm không cụ thể

₫ 90.950/ KG

PC IUPILON™  EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000-9001 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 108.370/ KG