VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc/bộ phận cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8451-87 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 135.980/ KG

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-55 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.630/ KG

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.630/ KG

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.630/ KG

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9101-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 147.630/ KG

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 170.160/ KG

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9201-90 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 194.250/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA

Cáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 247.860/ KG

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-75B150 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 271.950/ KG

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 458.430/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.080/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.850/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 174.050/ KG

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

PBT Crastin®  6129 NC010 DuPont, European Union

Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 120.440/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.990/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.280/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 97.130/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.360/ KG

PC  Z1-151R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

PC Z1-151R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

Tấm khácLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng

₫ 52.640/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU

LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 81.590/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 43.900/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 190.370/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 213.680/ KG

PC Makrolon®  ET3113 550115 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3113 550115 COVESTRO THAILAND

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC

₫ 66.050/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH SUMITOMO JAPAN

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 79.640/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.510/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 110.720/ KG

PC Makrolon®  ET3113 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  ET3113 550115 COVESTRO SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC

₫ 70.320/ KG

PC Makrolon®  ET3113 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3113 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTấm khácBảng PC

₫ 76.920/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 69.930/ KG

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MHUL SCA SINGAPORE

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 81.590/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

PMMA SUMIPEX®  MH-4332 SUMITOMO JAPAN

Tấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 81.590/ KG

POE ENGAGE™  8440 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8440 DUPONT USA

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 78.480/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 85.430/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

POE ENGAGE™  8440 DOW USA

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 85.430/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  8440 DOW SPAIN

Thiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 88.970/ KG

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  B240P HYOSUNG KOREA

Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động

₫ 44.290/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 124.320/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 69.930/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Thực phẩm không cụ thể

₫ 93.240/ KG