1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Máy làm mát không khí
Xóa tất cả bộ lọc
EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO
Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa₫ 50.370/ KG

PA46 Stanyl® TS300 BK DSM HOLAND
Bộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv₫ 158.850/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 96.860/ KG

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI
Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện₫ 100.740/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4030 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSản phẩm phù hợp với khả₫ 135.610/ KG

PC PANLITE® L-1250Y TEIJIN SINGAPORE
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 75.550/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 81.360/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 100.740/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Tấm khácHàng rào và trang trí₫ 89.110/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.200/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim₫ 38.360/ KG

PP GLOBALENE® 366-3 LCY TAIWAN
Tấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng₫ 38.550/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.330/ KG

PP YUNGSOX® 1005 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 39.910/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.680/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA
SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân₫ 41.070/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 41.070/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 42.080/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 44.170/ KG

PP Daelim Poly® HP563S Korea Daelim Basell
Túi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv₫ 44.560/ KG

PP YUNGSOX® 1005N FPC TAIWAN
Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 44.940/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.590/ KG

TPEE BEXLOY® 4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 201.470/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 193.730/ KG

TPV 5765B4 DSM HOLAND
Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ₫ 108.490/ KG

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể₫ 38.750/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 116.240/ KG

PA66 Zytel® 408 DUPONT USA
Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 173.580/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.740/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US
Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e₫ 83.300/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.240/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩm không cụ thể₫ 110.420/ KG

PP Moplen HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủThực phẩm không cụ thể₫ 41.070/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.120/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.840/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.120/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 185.980/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.240/ KG