1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy giặt thùng và các bộ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  HG41-BK GS KOREA

PP HG41-BK GS KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 47.810/ KG

PP  HG41-NP GS KOREA

PP HG41-NP GS KOREA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLinh kiện điện (giặt các Phụ tùng ô tô (quạt kiểm

₫ 47.810/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 48.590/ KG

PP RANPELEN  J-560M LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560M LOTTE KOREA

Chống bức xạ gammaThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 48.980/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.980/ KG

PP  M450E SINOPEC SHANGHAI

PP M450E SINOPEC SHANGHAI

Trong suốtThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm y tế Clear Cont

₫ 50.160/ KG

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaHàng gia dụngBao bì y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 50.940/ KG

PP  RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ760 HANWHA TOTAL KOREA

Trong suốtHộp đựng thực phẩmThiết bị y tếThùng chứa tường mỏngBăng videoTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 51.730/ KG

PP  9020M SINOPEC MAOMING

PP 9020M SINOPEC MAOMING

Chịu nhiệtỐng tiêmThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmHiển thịTrang chủ

₫ 52.900/ KG

PP  RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ560 HANWHA TOTAL KOREA

Trong suốtHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩmThiết bị y tếTrang chủHộp đựng thực phẩmỐng tiêm y tếTường mỏng trong suốt conHộp băng video

₫ 54.080/ KG

PP  RB200 HANWHA TOTAL KOREA

PP RB200 HANWHA TOTAL KOREA

Vật tư y tế/điều dưỡngỨng dụng đúc thổiChai lọTrang điểmThùng chứa

₫ 56.040/ KG

PP  MU40-NP(YM) GS KOREA

PP MU40-NP(YM) GS KOREA

Chịu nhiệtThiết bị điệnMáy giặtTruyền hình

₫ 58.000/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

HomopolymerDây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.780/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE

Warp thấpThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 97.970/ KG

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP671T LYONDELLBASELL GERMANY

Độ cứng caoThiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 109.720/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 109.720/ KG

PPSU Ultrason® P3010 BASF GERMANY

PPSU Ultrason® P3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 783.720/ KG

PSU Ultrason®E  E2010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 509.420/ KG

PSU Ultrason®S  S2010 BASF GERMANY

PSU Ultrason®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 509.420/ KG

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF GERMANY

PSU Ultrason®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế

₫ 626.980/ KG

PVC  CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

PVC CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

Cách điệnDa tổng hợpMáy giặt

₫ 26.650/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.660/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 49.570/ KG

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-575 TAIWAN CHIMEI

Chống mài mònLĩnh vực ứng dụng xây dựnGiày dép

₫ 50.750/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 97.970/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1030D LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpĐóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 141.070/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 148.910/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 156.740/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 176.340/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 235.110/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 293.900/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 344.840/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Hình thành nhanhVỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.780/ KG

TPU  64D YANTAI AOBANG PU

TPU 64D YANTAI AOBANG PU

Lĩnh vực ứng dụng điện/điGiày dép

₫ 73.280/ KG

TPU  NX-98A TAIWAN COATING

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Chống mài mònNắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 74.450/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8785A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 109.720/ KG

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  KU2-8060 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 125.400/ KG

TPU Desmopan®  150 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  150 COVESTRO GERMANY

Trong suốtGiày dépPhụ tùng động cơ

₫ 137.150/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Chống mài mònGiày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 152.830/ KG

TPU Desmopan®  192X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  192X COVESTRO GERMANY

Tăng cườngGiày dépCon lănNắp chaiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.660/ KG