1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy dò ngoài trời close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 129.450/ KG

PA66  6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G6 FNC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 129.450/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 133.380/ KG

PA66  640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

PA66 640PG6ANC1 HUIZHOU NPC

Chống cháyVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 133.380/ KG

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR200 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 135.340/ KG

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  AG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệp

₫ 137.300/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 137.300/ KG

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 137.300/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF GERMANY

Dòng chảy caoMáy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 137.300/ KG

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 141.220/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

Chịu nhiệtMáy làm mát không khíHệ thống điện

₫ 146.320/ KG

PA66 MAPEX®  A0520FN 39A TAIWAN GINAR

PA66 MAPEX®  A0520FN 39A TAIWAN GINAR

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tử

₫ 151.030/ KG

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

PA66 NYLENE®  4114 BK NYLENE USA

Ổn định nhiệtTrường hợp điện thoại

₫ 152.990/ KG

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  HF3064G30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyỨng dụng ô tôLinh kiện điệnNhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị điệnĐiện công nghiệpThiết bị OAVỏ máy tính xách tay

₫ 184.370/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 423.660/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 149.070/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 144.360/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 152.990/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.830/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.760/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 188.290/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.300/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.300/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.300/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 176.530/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 192.220/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 235.370/ KG

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.760/ KG

PBT LONGLITE®  4115-104K TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-104K TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 64.730/ KG

PBT LONGLITE®  4115-228U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-228U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 64.730/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 74.530/ KG

PBT LONGLITE®  1100-220S ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-220S ZHANGZHOU CHANGCHUN

Sức mạnh caoBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôỨng dụng điệnNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 84.340/ KG

PBT LONGLITE®  4115 BK TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 BK TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 84.340/ KG

PBT VALOX™  K4560-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  K4560-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chống thủy phânPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 86.300/ KG

PBT LONGLITE®  4120-104F TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120-104F TAIWAN CHANGCHUN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 90.220/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 94.150/ KG

PBT  1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

PBT 1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện nhựaBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 98.070/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G15 202 NA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G15 202 NA NANTONG ZHONGLAN

Kích thước ổn địnhDụng cụ đoVỏ điệnMáy mócỨng dụng ô tôỨng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 100.030/ KG

PBT  2004-2 CELANESE USA

PBT 2004-2 CELANESE USA

Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 101.990/ KG

PBT LONGLITE®  6730 NCB ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  6730 NCB ZHANGZHOU CHANGCHUN

Thấp cong congThiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 101.990/ KG