1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Máy đánh chữ 
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế₫ 118.304/ KG

SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độKhông thấm nướcY tếTrang chủCIF
US $ 3,200/ MT

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy inCIF
US $ 3,250/ MT

HDPE HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU
Thuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơnThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.₫ 30.000/ KG

PP Z1500 SHANDONG DAWN
Kháng axit và kiềmVải phun nóng chảyMặt nạQuần áo bảo hộ₫ 30.000/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN
Trong suốtBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ₫ 65.140/ KG

ABS HI-12 BASF KOREA
Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtTrang chủỨng dụng điện₫ 85.310/ KG

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea
Sức mạnh caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 69.800/ KG

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcChất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.310/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.027.580/ KG

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
Chịu nhiệt độ thấpphimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 47.700/ KG

EVA Elvax® 260 DUPONT USA
Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống₫ 72.120/ KG

EVA Elvax® 470 DUPONT USA
Độ đàn hồi caoGiày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm₫ 96.940/ KG

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định nhiệtDây cách điệnỐng tường mỏng₫ 302.700/ KG

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
Sức mạnh caophimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt₫ 38.780/ KG

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 42.650/ KG

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA
Thanh khoản tốtỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm₫ 108.570/ KG

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI
Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv₫ 33.350/ KG

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 213.270/ KG

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 271.440/ KG

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 485.100/ KG

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE
Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 1.299.010/ KG

PA66 Grilon® AZ 3/2 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 89.190/ KG

PA66 Grilon® AS/10 V0 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoMáy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngày₫ 116.330/ KG

PA66 2710/IR SOLVAY KOREA
Trang chủMáy giặt₫ 149.290/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tế₫ 205.680/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.610/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.430/ KG

PC IUPILON™ ML-350 MITSUBISHI THAILAND
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 110.510/ KG

PC Makrolon® 3108 COVESTRO GERMANY
Độ nhớt caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 115.550/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháySản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.330/ KG

PC LEXAN™ HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốc₫ 124.080/ KG

PC LEXAN™ LUX2614 WH8E492 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyChống cháyChống tia cực tím₫ 127.960/ KG

PC LEXAN™ LUX2614G-WH4G039X SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống cháyChống cháyChống tia cực tím₫ 133.390/ KG

PC Makrolon® 3108 COVESTRO THAILAND
Độ nhớt caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 135.720/ KG

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 STYRON US
Chịu nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 153.170/ KG

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 STYRON US
Lớp y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 155.100/ KG

PC LEXAN™ HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoThuốcChăm sóc y tế₫ 155.110/ KG

PC LEXAN™ HP4-1H111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoChăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng₫ 162.860/ KG